Cả iPad Air 4 và Gen 10 đều là những dòng iPad mới nhất hiện nay của Apple với nhiều cải tiến đáng chú ý về thiết kế, hiệu suất và phần mềm. Vậy đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn? Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh iPad Air 4 và Gen 10 này để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Xem nhanh
Tổng quan về iPad Gen 4 và Gen 10
Máy tính bảng iPad Air 4
iPad Air 4 được Apple ra mắt vào năm 2020 với thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng, xứng danh dòng Air. Máy có nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích của từng người dùng.
Màn hình iPad Air 4 được trang bị công nghệ Liquid Retina với kích thước 10.9 inch, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Màn hình có độ phân giải 2360 x 1640 pixel, công nghệ True Tone và dải màu rộng P3, cho hình ảnh sắc nét, sống động, màu sắc chính xác.
iPad Air 4 được trang bị camera sau 12 MP, hỗ trợ quay video 4K. Camera trước cũng có độ phân giải 12 MP, hỗ trợ quay video 1080p. Camera của iPad Air 4 cho phép người dùng chụp ảnh, quay video chất lượng cao. Hiệu năng của iPad Air 4 được đảm nhiệm bởi chip A14 Bionic, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng. Máy có bộ nhớ trong lên đến 256 GB, cho phép lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
⇒ Chương trình giảm giá 12 pro max cũ chỉ áp dụng trong thời gian ngắn. Đặt mua ngay để không bỏ lỡ cơ hội!
Máy tính bảng iPad Gen 10
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2022, Apple đã chính thức ra mắt dòng iPad Gen 10 với những cải tiến đáng chú ý về thiết kế và hiệu năng.
Về thiết kế, iPad Gen 10 vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế truyền thống của Apple với khung viền vuông vức, các góc máy bo cong mềm mại. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là Apple đã loại bỏ nút Home vật lý, mang đến không gian màn hình rộng rãi hơn. Màn hình của iPad Gen 10 có kích thước 10.9 inch, độ phân giải 2360 x 1640 pixel, hỗ trợ công nghệ True Tone và dải màu rộng P3, cho hình ảnh sắc nét, sống động và màu sắc chính xác.
Về hiệu năng, iPad Gen 10 được trang bị chip Apple A14 Bionic, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng, từ tác vụ văn phòng cơ bản đến các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp, chơi game nặng.
Ngoài ra, iPad 10 còn được trang bị camera sau 12 MP và camera trước 12 MP, hỗ trợ quay video 4K, đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh, quay video của người dùng. Cổng sạc của iPad Gen 10 cũng được thay thế từ Lightning sang USB-C, mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
Với những cải tiến này, iPad Gen 10 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc máy tính bảng có thiết kế đẹp, hiệu năng mạnh mẽ và giá thành phải chăng.
⇒ Nhanh tay đặt mua 14 pro max cũ ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn!
So sánh chi tiết iPad Air 4 và iPad Gen 10
Thiết kế iPad Air 4 và iPad Gen 10
Cả iPad Air 4 và Gen 10 đều có thiết kế đẹp và hiện đại, nhưng có một số khác biệt chính.
Kích thước và trọng lượng
iPad Air 4 có thiết kế mỏng và nhẹ hơn, với màn hình lớn 10,9 inch và viền bezel mỏng hơn. Trọng lượng của iPad Air 4 chỉ khoảng 458g (Wi-Fi) và 460g (Wi-Fi + Cellular), khiến cho việc cầm nắm và di chuyển trở nên dễ dàng hơn. Trong khi đó, iPad Gen 10 có thiết kế dày hơn một chút, sở hữu màn hình 10,2 inch với viền bezel dày hơn. Trọng lượng của iPad Gen 10 là khoảng 490g (Wi-Fi) và 495g (Wi-Fi + Cellular), tương đương với các phiên bản trước đó của iPad.
Màu sắc
iPad Air 4 có sẵn trong 5 màu sắc: xám không gian, bạc, vàng, xanh dương và xanh lá cây. Trong khi đó, iPad Gen 10 chỉ có 3 màu sắc: xám không gian, bạc và vàng. Việc có nhiều sự lựa chọn về màu sắc giúp cho người dùng có thể tùy chọn theo sở thích cá nhân và tạo nên sự đa dạng trong thiết kế.
Màn hình iPad Air 4 và iPad Gen 10
Về màn hình, cả 2 sản phẩm đều được trang bị màn hình Retina IPS LCD, nhưng chất lượng hiển thị của iPad Air 4 vượt trội hơn hẳn.
Độ phân giải và mật độ điểm ảnh
Màn hình của iPad Air 4 có độ phân giải 2360 x 1640 pixel, mật độ điểm ảnh 264 ppi và hỗ trợ công nghệ True Tone, cung cấp hình ảnh sắc nét, sống động và đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Trong khi đó, màn hình của iPad Gen 10 chỉ có độ phân giải 2160 x 1620 pixel, mật độ điểm ảnh 264 ppi và không hỗ trợ công nghệ True Tone, hình ảnh đôi khi không được sâu và sống động đủ.
Tỉ lệ màn hình
Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa 2 sản phẩm này là tỉ lệ màn hình. iPad Air 4 có tỉ lệ màn hình 4:3, trong khi đó iPad Gen 10 có tỉ lệ màn hình 16:9. Tuy nhiên, cả 2 tỉ lệ này đều cho phép người dùng tận dụng tối đa không gian hiển thị và thích hợp cho các hoạt động như lướt web, xem phim hay chơi game.
So sánh hiệu suất iPad Air 4 và iPad Gen 10
iPad Air 4 và Gen 10 đều được trang bị Chip Apple A14 Bionic mạnh mẽ, cung cấp hiệu suất nhanh và mượt mà cho các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem video, chơi game hay chỉnh sửa văn bản.
RAM và bộ nhớ trong
Tuy nhiên, iPad Air 4 có lợi thế hơn về RAM và bộ nhớ trong. iPad Air 4 có 4GB RAM và có các phiên bản với bộ nhớ trong lên đến 256GB, trong khi đó iPad Gen 10 chỉ có 3GB RAM và các phiên bản với bộ nhớ trong tối đa là 128GB. Điều này có nghĩa là người dùng của iPad Air 4 sẽ có trải nghiệm mượt mà hơn và có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn trên thiết bị.
Điểm benchmark
Theo các bài kiểm tra hiệu suất (benchmark) trên Geekbench, iPad Air 4 có điểm số đơn nhân 1583 và điểm số đa nhân 4198, trong khi đó iPad Gen 10 có điểm số đơn nhân 1112 và điểm số đa nhân 2825. Điều này cho thấy hiệu suất của iPad Air 4 cao hơn rõ rệt so với iPad Gen 10.
Phần mềm
Cả iPad Air 4 và Gen 10 đều chạy trên hệ điều hành iOS 14 mới nhất của Apple, vì vậy không có sự khác biệt nào về phần mềm giữa 2 sản phẩm này.
Các tính năng đặc biệt
Tuy nhiên, iPad Air 4 có một số tính năng đặc biệt mà iPad Gen 10 không có. Một trong số đó là Touch ID tích hợp vào nút nguồn, cho phép người dùng mở khóa thiết bị và xác thực các giao dịch bằng vân tay. Ngoài ra, iPad Air 4 còn hỗ trợ Apple Pencil 2 và Magic Keyboard, giúp cho việc sử dụng thiết bị trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn.
Pin và sạc iPad Air 4 và iPad Gen 10
Cả iPad Air 4 và Gen 10 đều có pin dung lượng lớn và hỗ trợ sạc nhanh. Tuy nhiên, iPad Air 4 có lợi thế hơn với pin dung lượng 28.6Wh, trong khi đó iPad Gen 10 chỉ có pin dung lượng 32.4Wh. Điều này có nghĩa là iPad Air 4 có thời lượng sử dụng lâu hơn và không cần phải sạc lại thường xuyên như iPad Gen 10.
Giá cả
Về mặt giá cả, iPad Air 4 có giá cao hơn so với iPad Gen 10. Phiên bản cơ bản của iPad Air 4 có giá khoảng 12 triệu đồng, trong khi đó phiên bản cơ bản của iPad Gen 10 có giá khoảng 8 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu tính đến hiệu suất và các tính năng đặc biệt, iPad Air 4 là sự lựa chọn đáng đồng tiền bát gạo hơn.
Bảng so sánh iPad Air 4 và Gen 10
Tính năng | iPad Air 4 | iPad Gen 10 |
---|---|---|
Thiết kế | Mỏng nhẹ, viền mỏng đều, không nút Home | Dày hơn, viền dưới dày hơn, có nút Home |
Màn hình | Màn hình LCD True Tone | Màn hình LCD Liquid Retina |
Cổng sạc | USB-C | Lightning |
Kết nối | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6 (mới hơn) |
Âm thanh | 4 loa stereo | 2 loa stereo |
Touch ID | Có | Có |
Face ID | Không | Không |
Dung lượng lưu trữ | 64GB, 256GB | 64GB, 256GB |
Pin | Lên đến 10 giờ | Lên đến 10 giờ |
Giá bán | Từ 9,4 triệu đồng | Từ 9 triệu đồng |
- Nếu bạn cần một chiếc iPad mỏng nhẹ, thiết kế hiện đại, màn hình tốt nhất, cổng USB-C và không ngại mức giá cao thì iPad Air 4 là lựa chọn tốt hơn.
- Nếu bạn cần một chiếc iPad giá rẻ, màn hình đủ dùng, thiết kế truyền thống và không cần cổng USB-C thì iPad Gen 10 là lựa chọn tốt hơn.
Sau khi so sánh chi tiết giữa iPad Air 4 và Gen 10, có thể thấy rằng cả 2 sản phẩm đều có những điểm mạnh riêng và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ, hiện đại và có nhiều tính năng đặc biệt, thì iPad Air 4 là lựa chọn tốt nhất trong thời điểm hiện tại. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt cho mình.
Đọc thêm:
- So sánh iPad Air 4 và 5, nên mua iPad nào tốt nhất trong năm 2024?
- Đánh giá chi tiết cấu hình iPad Air 4 còn đáng để sở hữu không?
- Máy tính bảng iPad Gen 10 màu hồng giá bao nhiêu, mua ở đâu?
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức