Trong thế giới smartphone cạnh tranh đầy sôi động, cuộc chiến giữa các thương hiệu luôn là chủ đề được quan tâm. Hai cái tên nổi bật trong phân khúc tầm trung là Oppo và Xiaomi tiếp tục mang đến những lựa chọn đáng chú ý cho người dùng. Bài viết này Điện Thoại Giá Kho sẽ tập trung vào màn so tài hiệu năng giữa Oppo Reno13 và Xiaomi 14T, hai ứng cử viên sáng giá cho ngôi vị “vua hiệu năng” trong phân khúc.
Xem nhanh
So sánh tổng quan giữa Oppo Reno13 và Xiaomi 14T
Hiệu năng Oppo Reno13 và Xiaomi 14T
Khi nói đến hiệu năng, OPPO Reno13 có vẻ nhỉnh hơn một chút so với Xiaomi 14T. Reno13 được trang bị chip Dimensity 8350, đạt số điểm ấn tượng 1.387.188 trên AnTuTu. Trong khi đó, Xiaomi 14T sử dụng chip Dimensity 8300 Ultra và đạt 1.230.454 điểm trên cùng một bài kiểm tra. Mặc dù cả hai điện thoại đều có hiệu năng rất tốt và sự khác biệt là không đáng kể, chip Dimensity 8350 mới hơn của OPPO Reno13 có thể mang lại lợi thế nhỏ về hiệu năng tổng thể so với chip Dimensity 8300 Ultra mạnh mẽ của Xiaomi 14T.
Để đánh giá trải nghiệm chơi game thực tế, chúng tôi đã thử nghiệm PUBG Mobile trên OPPO Reno13 và Xiaomi 14T trong môi trường 24 độ C. Mục đích là so sánh độ mượt mà và khả năng tản nhiệt của hai thiết bị khi chơi game.
So sánh hiệu năng OPPO Reno13 vs Xiaomi 14T
OPPO Reno13 | Xiaomi 14T | |
Chipset | Dimensity 8350 | Dimensity 8300 Ultra |
Tiến trình | 4nm | 4nm |
CPU | 8 nhân 1×3.35 GHz Cortex-A715 3×3.20 GHz Cortex-A715 4×2.20 GHz Cortex-A510 |
8 nhân 1×3.35 GHz Cortex-A715 3×3.20 GHz Cortex-A715 4×2.20 GHz Cortex-A510 |
GPU | Mali G615-MC6 | Mali G615-MC6 |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 14, HyperOS |
Điểm AnTuTu | 1.387.188 | 1.230.454 |
Với cài đặt đồ họa HD và 90 FPS, OPPO Reno13 mang đến trải nghiệm Liên Quân Mobile khá mượt mà. Mặc dù FPS ổn định và ít bị giật lag, máy có hiện tượng nóng lên nhanh chóng khi chơi lâu.
Trong quá trình chơi game, không hề có hiện tượng giật lag hay tụt khung hình gây khó chịu. Điều này cho thấy khả năng xử lý đồ họa ấn tượng của chip Dimensity 8300 Ultra. Tuy nhiên, sau khoảng 10 phút chơi game liên tục, nhiệt độ của máy tăng lên khá nhanh, đạt mức 45 độ C. Đây là một điểm cần lưu ý đối với những người dùng có thói quen chơi game trong thời gian dài.
Nhìn chung, cả hai điện thoại đều là những lựa chọn hiệu năng tốt, và trải nghiệm sử dụng sẽ không có nhiều khác biệt. Sự chênh lệch nhỏ về hiệu năng không đáng kể đến mức khiến bạn phải quá phân vân. Các tùy chọn RAM và bộ nhớ cũng tương đồng.
Thiết kế giữa Oppo Reno13 và Xiaomi 14T
OPPO Reno13 có thiết kế thanh mảnh, chỉ mỏng 7.2mm và nặng 181g, với khung hợp kim nhôm và mặt lưng kính, mang lại vẻ ngoài cao cấp và cảm giác cầm nắm chắc chắn, trái ngược với phong cách thiết kế của Xiaomi 14T.
Còn Xiaomi 14T có thiết kế đồ sộ hơn với độ dày 7.8mm và trọng lượng 193g, đi kèm khung nhựa và mặt lưng kính có phần kém cao cấp hơn. Cụm camera trên Xiaomi 14T cũng mang đến vẻ ngoài hơi thô cứng và nam tính. Trong khi Reno13 nổi bật với những gam màu trẻ trung như Đen, Tím, và Xanh, thể hiện sự thanh lịch, thì 14T lại có bảng màu Titan xám, Titan xanh, và Titan đen, nhấn mạnh vẻ cứng cáp.
Sự lựa chọn giữa OPPO Reno13 và Xiaomi 14T hoàn toàn phụ thuộc vào gu thẩm mỹ của bạn. Reno13 sẽ là “chân ái” cho những tín đồ thời trang yêu thích sự nhẹ nhàng, còn Xiaomi 14T sẽ chinh phục những người dùng ưa chuộng sự bền bỉ và khỏe khoắn.
Màn hình hiển thị
Hệ thống camera
Pin và sạc
Bảng thông số cấu hình của OPPO Reno13 và Xiaomi 14T
Dưới đây là bảng so sánh thông số cấu hình chi tiết của OPPO Reno13 và Xiaomi 14T:
Thông số kỹ thuật | OPPO Reno13 | Xiaomi 14T |
Thiết kế | Mỏng nhẹ (7.2mm, 181g) | Dày hơn (7.8mm/8.0mm, 193g/195g) |
Khung hợp kim nhôm | Khung nhựa | |
Mặt lưng kính | Mặt lưng kính | |
Màu sắc | Đen, Tím, Xanh | Titan xám, Titan xanh, Titan đen |
Màn hình | AMOLED 6.59 inch | AMOLED 6.67 inch |
Độ phân giải | 1256 x 2760 pixel | 1220 x 2712 pixel |
Tần số quét | 120Hz | 144Hz |
Độ sáng | 1200 nits | 4000 nits (peak), 1600 nits (HBM) |
Vi xử lý | MediaTek Dimensity 8350 (4nm) | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4nm) |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 14, Hyper OS |
CPU | 1x Cortex-A715 3.35 GHz + 3x Cortex-A715 3.20 GHz + 4x Cortex-A510 2.20 GHz | 4x Arm Cortex-X4 3.25 GHz + 4x Cortex-A720 2.0 GHz |
GPU | Mali G615-MC6 | Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 12GB/16GB | 12GB |
Bộ nhớ trong | 256GB/512GB/1TB (UFS 3.1) | 256GB/512GB (UFS 4.0) |
Bảo mật | Bảo mật khuôn mặt (Face ID)Bảo mật vân tay (Under display) | Bảo mật vân tay (Under display) |
Camera sau | 50MP (Chính, OIS)
8MP (Góc siêu rộng) |
50MP (Chính, OIS)
50MP (Tele 2x, OIS) 12MP (Góc siêu rộng) Ống kính Leica |
Camera trước | 50MP | 32MP |
Pin | 5600mAh | 5000mAh |
Sạc nhanh | 80W | 67W |
Kháng nước, bụi | IP69 | IP68 |
⇒ Sở hữu iphone 16 pro max likenew thời trang và đẳng cấp với chi phí tiết kiệm tối đa.
Giá bán của Oppo Reno13 và Xiaomi 14T năm 2025
Tại Điện Thoại Giá Kho, 2 sản phẩm Oppo Reno13 và Xiaomi 14T hiện có mức giá cạnh tranh, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận với công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bảng giá chi tiết của sản phẩm này:
Sản phẩm | Giá bán |
13.990.000đ | |
14.990.000d | |
Xiaomi 14T 12GB/512GB | 11.690.000đ |
Lưu ý: Mức giá này có thể thay đổi theo thời gian, và thời điểm bạn đọc được bài viết này, liên hệ Điện thoại Giá Kho qua hotline 1900 8922 để nhận được mức giá chính xác nhất nhé!
Với mức giá này, Oppo Reno13 và Xiaomi 14T mang lại giá trị tuyệt vời cho người dùng, đồng thời đáp ứng tốt nhu cầu giải trí, làm việc và sáng tạo. Hãy nhanh tay sở hữu sản phẩm này để trải nghiệm những tính năng tuyệt vời mà nó mang lại!
Nên mua Oppo Reno13 hay Xiaomi 14T ?
Việc nên chọn Oppo Reno13 hay Xiaomi 14T hoàn toàn phụ thuộc vào ưu tiên và mong muốn của bạn khi sử dụng điện thoại.
Nếu bạn coi trọng thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng và camera cho chất lượng ảnh chụp tốt, ổn định, thì Oppo Reno13 có thể là một lựa chọn phù hợp. Chiếc máy này đặc biệt thích hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc smartphone có vẻ ngoài tinh tế, dễ làm quen và sử dụng, đồng thời vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày.