Apple vừa ra mắt iPad Air M2 mới nhất, kế nhiệm cho chiếc iPad Air M1 được ra mắt vào năm 2022. Vậy, với những nâng cấp mới, liệu iPad Air M2 có đáng để người dùng nâng cấp từ iPad Air M1 hay không? Cùng Điện Thoại Giá Kho so sánh iPad Air M2 vs iPad Air M1 để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất nhé!
Bấm ngay vào nút “Mua ngay” bên dưới để khám phá hàng loạt iPad Air 6 xịn sò đang chờ bạn!
Xem nhanh
So sánh tổng quan iPad Air M2 vs iPad Air M1
Cùng so sánh tổng quan hai iPad mới này qua giá bán, hiệu năng, thiết kế, màn hình, camera và dung lượng pin để có cái nhìn toàn diện nhất bạn nhé!
Giá bán
So với iPad Air M1, iPad Air M2 có mức giá khởi điểm tương đương nhưng dung lượng lưu trữ gấp đôi. Ví dụ, phiên bản 256GB của iPad Air M2 có giá thấp hơn 50 USD so với iPad Air M1. Người dùng có nhu cầu cao hơn có thể lựa chọn phiên bản iPad Air M2 dung lượng lên tới 1TB, cao gấp 4 lần so với iPad Air M1.
Qua đó, iPad Air M2 là lựa chọn vượt trội về dung lượng lưu trữ và giá cả so với iPad Air M1. Đây là lợi thế đáng kể để người dùng cân nhắc nâng cấp.
Bảng so sánh giá bán giữa iPad Air M2 vs iPad Air M1:
Bảng giá iPad Air M2
Phiên bản | 13″ M2 iPad Air | 11″ M2 iPad Air |
128GB WiFi | $799(~20 triệu đồng) | $599(~15 triệu đồng) |
128GB LTE | $949(~24 triệu đồng) | $749(~19 triệu đồng) |
256GB WiFi | $899(~22 triệu đồng) | $699(~17 triệu đồng) |
256GB LTE | $1,049(~26 triệu đồng) | $849(~21 triệu đồng) |
512GB WiFi | $1,099(~28 triệu đồng) | $899(~22 triệu đồng) |
512GB LTE | $1,249(~31 triệu đồng) | $1,049(~26 triệu đồng) |
1TB WiFi | $1,299(~33 triệu đồng) | $1,099(~28 triệu đồng) |
1TB LTE | $1,449(~38 triệu đồng) | $1,249(~31 triệu đồng) |
Bảng giá iPad Air M1
Phiên bản | 10.9″ M1 iPad Air |
64GB WiFi | $599(~15 triệu đồng) |
64GB LTE | $749(~20 triệu đồng) |
256GB WiFi |
$749(~19 triệu đồng) |
256GB LTE | $899(~22 triệu đồng) |
Hiệu năng
iPad Air M2 sở hữu chip M2 tiên tiến đem đến sức mạnh vượt trội so với thế hệ trước. Theo Apple, hiệu năng của iPad Air M2 với CPU nhanh hơn 15%, GPU nhanh hơn 25%, Neural Engine mạnh mẽ hơn 40% và băng thông bộ nhớ gấp đôi, từ 50GB/s lên 100GB/s. Nhờ những cải tiến này, iPad Air M2 đạt hiệu năng tổng thể “gần” 50% so với iPad Air M1, sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ nặng một cách mượt mà và ấn tượng.
Với hiệu năng vượt trội, iPad Air M2 đáp ứng hoàn hảo mọi nhu cầu sử dụng, từ công việc văn phòng, sáng tạo nội dung, giải trí đa phương tiện đến chơi game đồ họa cao. Dù bạn là học sinh, sinh viên, doanh nhân hay nghệ sĩ, iPad Air M2 luôn là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn hoàn thành mọi mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bảng so sánh hiệu năng giữa iPad Air M2 vs iPad Air M1:
M2 iPad Air | M1 iPad Air | |
Chip | M2 | M1 |
CPU | 8 | 8 |
GPU | 10 | 8 |
Lõi thần kinh | 16 | 16 |
Bộ nhớ dung lượng | 128GB – 1TB | 64GB, 256GB |
RAM | 8GB | 8GB |
Băng thông bộ nhớ | 100GB/s | 50GB/s |
Kết nối | 5G | 5G |
Màn hình
iPad Air M2 mang đến cho bạn màn hình Liquid Retina rực rỡ với kích thước 10.9 inch hoặc 13 inch, cho phép bạn đắm chìm trong từng chi tiết hình ảnh. Công nghệ True Tone tự động điều chỉnh màu sắc và độ ấm màn hình dựa trên môi trường xung quanh giúp bạn xem thoải mái nhất dù bạn đang ở đâu.
Hơn nữa, dải màu rộng P3 tái tạo màu sắc sống động và chính xác, lý tưởng cho các tác vụ sáng tạo như chỉnh sửa ảnh và video. Đặc biệt, iPad Air M2 hỗ trợ Apple Pencil Hover, cho phép bạn xem trước nét vẽ trước khi thực hiện, mang đến độ chính xác cao hơn khi vẽ và ghi chú.
Bảng so sánh màn hình giữa iPad Air M2 vs iPad Air M1:
iPad Air 13 inch M2 | iPad Air 11 inch M2 | iPad Air 10,9 inch M1 | |
Màn hình | 13” (12.9) | 11″ (10,86) | 10,9 inch (10,86) |
Kích thước | 2732 x 2048 | 2360×1640 | 2360×1640 |
PPI (pixel trên inch) | 264 | 264 | 264 |
Độ sáng màn hình | 600 nit | 500 nit | 500 nit |
True Tone | Có | Có | Có |
Dải màu rộng P3 | Có | Có | Có |
đèn nền LED | Có | Có | Có |
ProMotion (120Hz) | Không | Không | Không |
Lớp phủ chống phản chiếu | Có | Có | Có |
Liquid Retina Display | Có | Có | Có |
Apple Pencil Hover | Có | Có | Không |
Kết nối và phụ kiện
iPad Air M2 tương thích hoàn hảo với các phụ kiện Apple mới nhất như Apple Pencil Pro mới, Bàn phím Magic và Smart Folio. Khác với iPad Pro sử dụng Face ID hiện đại, iPad Air M2 lựa chọn Touch ID truyền thống. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến hiệu năng và trải nghiệm sử dụng mượt mà của iPad Air M2.
Bảng so sánh kết nối và phụ kiện giữa iPad Air M2 vs iPad Air M1:
M2 iPad Air | M1 iPad Air | |
Apple Pencil Pro | Có | Không |
Apple Pencil USB-C | Có | Có |
Apple Pencil 2 | Không | Có |
Magic Keyboard support | Có | Có |
5G | Có | Có |
WiFi 6 | Không | Có |
WiFi 6E | Có | Không |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 |
USB-C | Có (3.1 Gen 2) | Có (3.1 Gen 2) |
Thunderbolt | Không | Không |
Touch ID | Có | Có |
Face ID | Không | Không |
Qua đó, với khả năng kết nối đa dạng và tương thích với các phụ kiện Apple hiện đại, iPad Air M2 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn một chiếc máy tính bảng mạnh mẽ, linh hoạt và đầy đủ tính năng trong tầm giá hợp lý.
Màu sắc
iPad Air M2 sở hữu bảng màu đa dạng hơn so với người tiền nhiệm iPad Air M1, thiếu đi tùy chọn màu hồng. Tuy nhiên, hai thế hệ iPad Air vẫn nổi bật hơn so với iPad Pro chỉ có hai màu đen và bạc đơn điệu.
Thời lượng pin
iPad Air M2 mới tiếp tục mang đến điểm mạnh về thời lượng pin, tương đương với iPad Air M1 và iPad Pro:
- 10 giờ sử dụng web hoặc xem video qua WiFi: Cho bạn thoải mái học tập, giải trí hay làm việc cả ngày dài mà không lo hết pin.
- 9 giờ sử dụng web bằng mạng di động: Duy trì kết nối internet mượt mà dù bạn đang ở bất cứ đâu.
Với thời lượng pin ấn tượng này, iPad Air M2 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng, từ học tập, làm việc, giải trí đến sáng tạo.
Kích thước và trọng lượng
iPad Air M2 sở hữu kích thước và trọng lượng tương đồng với phiên bản M1 tiền nhiệm, duy trì thiết kế mỏng nhẹ và thanh lịch.
Kích thước | iPad Air M2 11 inch |
iPad Air M2 13 inch
|
Chiều cao | 247.6 mm | 280.6 mm |
Chiều rộng | 178.5 mm | 214.9 mm |
Độ dày | 6.1 mm | 6.1 mm |
Trọng lượng | 462g (Wi-Fi) | 617g (Wi-Fi) |
Mặc dù iPad Air M2 không mỏng nhẹ bằng iPad Pro mới, nhưng sự khác biệt về trọng lượng là không đáng kể, đảm bảo khả năng di động cao cho người dùng.
Hệ thống Camera
Mặc dù camera sau không có thay đổi đáng kể, iPad Air M2 ghi điểm với camera trước chất lượng tốt hơn với cảm biến 12MP góc rộng, quay video 4K, Smart HDR 4,… đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh và quay phim thông thường.
Đồng thời, iPad Air M2 nâng cấp lên 12MP siêu rộng theo chiều ngang, tích hợp Center Stage, cho góc quay rộng hơn, phù hợp cho gọi video cá nhân hoặc nhóm, đặc biệt hữu ích khi sử dụng tính năng “di chuyển theo khung hình”. Ngoài ra, hệ thống loa âm thanh nổi với âm trầm gấp 2 lần so với iPad Air M1 và iPad Air 13 inch, giúp trải nghiệm âm thanh sống động, mạnh mẽ hơn khi xem phim, nghe nhạc, chơi game,…, nâng tầm trải nghiệm giải trí cho người dùng.
iPad Air M2 | iPad Air M1 | |
Ống kính rộng 12MP | Có | Có |
Smart HDR 4 | Có | Không |
Smart HDR 3 | Không | Có |
Video 4K | Có | Có |
Dải động mở rộng | Có | Có |
Slo-mo video | Có | Có |
Camera trước 12MP siêu rộng | Có (phong cảnh) | Có (chân dung) |
Di chuyển theo khung hình | Có | Có |
Quay video điện ảnh | Có | Có |
thu nhỏ gấp 2 lần | Có | Có |
Loa âm thanh nổi | Có | Có |
2 micro | Có | Có |
Nhìn chung, iPad Air M2 là một chiếc máy tính bảng mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, từ học sinh, sinh viên đến doanh nhân và nghệ sĩ. Với thiết kế mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ, màn hình đẹp, camera chất lượng và thời lượng pin ấn tượng, iPad Air M2 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc máy tính bảng cao cấp trong tầm giá hợp lý.
Tuy nhiên, mức giá cao hơn so với iPad Air M1 có thể khiến một số người dùng cân nhắc. Do đó, việc lựa chọn iPad Air M2 hay iPad Air M1 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của mỗi người.
Trên đây là những thông tin về iPad Air M2 vs iPad Air M1. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn iPad phù hợp với nhu cầu của mình.
Nguồn tin: 9to5mac
Đọc thêm:
- So sánh iPad Pro M4 vs iPad Pro M2, có gì mới đáng nâng cấp không?
- Apple ra mắt iPad Pro 2024 11 inch và 13 inch mới, đẳng cấp chip M4
- Apple ra mắt Magic Keyboard cho iPad Pro với giá khởi điểm 299 USD
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức