Trong phân khúc máy tính bảng tầm trung của Apple, iPad Air 6 và iPad Gen 9 là hai lựa chọn nổi bật, thu hút sự chú ý của người dùng nhờ hiệu năng mạnh mẽ và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, mỗi dòng máy mang những đặc điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Bài viết này của Điện Thoại Giá Kho sẽ so sánh chi tiết iPad Air 6 và iPad Gen 9 về thiết kế, màn hình, hiệu năng, camera, pin và giá cả để giúp bạn quyết định nên mua dòng nào.
Xem nhanh
So sánh chi tiết giữa iPad Air 6 và iPad Gen 9
Thiết kế hiện đại hay truyền thống?
iPad Air 6 (2024) sở hữu thiết kế hiện đại với viền mỏng đều, không có nút Home vật lý, mang lại vẻ ngoài tinh tế và cao cấp. Với kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm (11 inch) hoặc 280.6 x 215.5 x 6.1 mm (13 inch), trọng lượng lần lượt 462g và 617g (Wi-Fi), máy mỏng nhẹ, dễ cầm nắm. Vỏ nhôm nguyên khối, cạnh vát phẳng cùng bốn tùy chọn màu sắc (Xám Không Gian, Tím, Xanh Dương, Ánh Sao) tạo cảm giác thời thượng, phù hợp với người dùng trẻ trung.
Ngược lại, iPad Gen 9 (2021) giữ thiết kế truyền thống với nút Home vật lý và viền trên/dưới dày hơn. Kích thước 250.6 x 174.1 x 7.5 mm, nặng 487g (Wi-Fi), khiến máy dày và nặng hơn Air 6. Chỉ có hai màu Xám Không Gian và Bạc, iPad Gen 9 mang phong cách đơn giản, phù hợp với người dùng yêu thích sự quen thuộc.
Nếu bạn ưu tiên thiết kế mỏng nhẹ, hiện đại, iPad Air 6 là lựa chọn vượt trội, trong khi iPad Gen 9 phù hợp với những ai thích kiểu dáng cổ điển của Apple.
Chất lượng màn hình hiển thị có chênh lệch?
iPad Air 6 được trang bị màn hình Liquid Retina, tùy chọn 11 inch hoặc 13 inch, độ phân giải lần lượt 2360 x 1640 pixels (264 ppi) và 2732 x 2048 pixels. Công nghệ True Tone, gam màu rộng P3 và lớp phủ chống phản chiếu mang lại màu sắc sống động, độ tương phản cao. Độ sáng đạt 500 nits (11 inch) và 600 nits (13 inch), hiển thị rõ nét trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Trong khi đó, iPad Gen 9 sử dụng màn hình Retina 10.2 inch, độ phân giải 2160 x 1620 pixels (265 ppi). Dù hỗ trợ True Tone, màn hình chỉ đạt gam màu sRGB và không có lớp chống phản chiếu, khiến chất lượng hiển thị kém hơn trong môi trường sáng mạnh, dù độ sáng vẫn đạt 500 nits.
Với màn hình lớn hơn, màu sắc rực rỡ và khả năng chống chói tốt hơn, iPad Air 6 lý tưởng cho công việc sáng tạo như vẽ hoặc chỉnh sửa ảnh, trong khi iPad Gen 9 vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản như xem phim hay lướt web.
So kè hiệu năng M2 vs A13 Bionic
iPad Air 6 được trang bị chip Apple M2 (tiến trình 5nm) với CPU 8 nhân, GPU 10 nhân và Neural Engine 16 nhân, kết hợp 8GB RAM. Hiệu năng vượt trội, xử lý mượt mà các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K, chơi game đồ họa cao (Genshin Impact, PUBG) và đa nhiệm nhiều ứng dụng. Ngược lại, iPad Gen 9 sử dụng chip A13 Bionic (tiến trình 7nm+) với CPU 6 nhân, GPU 4 nhân và chỉ 3GB RAM.
Máy đủ đáp ứng các tác vụ cơ bản như học online, xem YouTube hay chơi game nhẹ, nhưng có thể gặp hạn chế khi chạy nhiều ứng dụng nặng đồng thời. Nếu bạn cần một chiếc iPad cho công việc chuyên sâu hoặc trải nghiệm giải trí cao cấp, iPad Air 6 là lựa chọn tối ưu, trong khi iPad Gen 9 phù hợp với người dùng phổ thông với nhu cầu cơ bản.
Đáp ứng nhu cầu chụp ảnh, quay video
iPad Air 6 sở hữu camera sau 12MP (f/1.8), hỗ trợ quay video 4K 60fps với Smart HDR 3 và chế độ Cinematic, mang lại hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực. Camera trước 12MP (góc siêu rộng 122 độ) tích hợp Center Stage, tự động điều chỉnh khung hình khi gọi video, rất tiện cho họp trực tuyến.
iPad Gen 9 cũng có camera trước 12MP (góc siêu rộng 122 độ) với Center Stage, nhưng camera sau chỉ 8MP (f/2.4), chỉ quay được video Full HD 1080p, chất lượng kém hơn Air 6. Nếu bạn ưu tiên chất lượng camera sau để chụp ảnh hoặc quay video, iPad Air 6 vượt trội hơn. Trong khi đó, iPad Gen 9 vẫn là lựa chọn tốt cho gọi video hoặc học trực tuyến nhờ camera trước cải tiến.
Tham khảo Top iPad Air bán chạy nhất tại Điện Thoại Giá Kho
Pin và thời lượng sử dụng
Cả iPad Air 6 và iPad Gen 9 đều được trang bị pin dung lượng khoảng 28.6Wh, cung cấp thời lượng sử dụng khoảng 10 giờ khi lướt web hoặc xem video qua Wi-Fi. iPad Air 6 sử dụng cổng USB-C (10 Gbit/s) hỗ trợ sạc nhanh 20W, trong khi iPad Gen 9 dùng cổng Lightning, tốc độ sạc chậm hơn. Trong thực tế, không có sự khác biệt đáng kể về thời lượng pin giữa hai dòng, đều đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Do đó, cả hai đều phù hợp cho người dùng cần một chiếc iPad hoạt động bền bỉ suốt cả ngày.
Giá bán và phụ kiện hỗ trợ
iPad Air 6 có giá khởi điểm khoảng 18 triệu đồng, 64GB, Wi-Fi, hỗ trợ Apple Pencil 2, Apple Pencil Pro và Magic Keyboard, phù hợp cho công việc sáng tạo hoặc văn phòng. iPad Gen 9 rẻ hơn, giá từ 6 triệu đồng, 64GB, Wi-Fi, chỉ tương thích với Apple Pencil 1 và Smart Keyboard, đủ cho học tập và giải trí cơ bản.
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và chỉ cần một chiếc iPad cho nhu cầu cơ bản, iPad Gen 9 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, iPad Air 6 đáng đầu tư nếu bạn cần phụ kiện cao cấp và hiệu năng mạnh mẽ hơn.
Thông số kỹ thuật giữa iPad Air 6 và iPad Gen 9
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết giữa iPad Air 6 (2024) và iPad Gen 9 (2021), giúp bạn dễ dàng nhận thấy sự khác biệt giữa hai dòng máy tính bảng này.
Tiêu chí | iPad Air 6 (2024) | iPad Gen 9 (2021) |
---|---|---|
Kích thước | 11 inch: 247.6 x 178.5 x 6.1 mm, 462g (Wi-Fi); 13 inch: 280.6 x 214.9 x 6.1 mm, 617g (Wi-Fi) | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm, 487g (Wi-Fi), 498g (Wi-Fi + Cellular) |
Màn hình | Liquid Retina, 11 inch (2360 x 1640, 264 ppi) hoặc 13 inch (2732 x 2048), True Tone, P3, chống phản chiếu | Retina 10.2 inch, 2160 x 1620 pixels (265 ppi), True Tone, sRGB |
Chip xử lý | Apple M2 (8 nhân CPU, 10 nhân GPU, 16 nhân Neural Engine) | Apple A13 Bionic (6 nhân CPU, 4 nhân GPU, Neural Engine) |
RAM | 8GB | 3GB |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB | 64GB, 256GB |
Camera sau | 12MP (f/1.8), quay video 4K 60fps, Smart HDR 3, Cinematic mode | 8MP (f/2.4), quay video Full HD 1080p, HDR |
Camera trước | 12MP (f/2.4, góc siêu rộng 122°), Center Stage, Smart HDR 3, quay video 1080p | 12MP (f/2.4, góc siêu rộng 122°), Center Stage, quay video 1080p |
Pin | ~28.6Wh, 10 giờ (lướt web, xem video Wi-Fi) | ~28.6Wh, 10 giờ (lướt web, xem video Wi-Fi) |
Cổng kết nối | USB-C (10 Gbit/s) | Lightning |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E (2.4 Gbps), Bluetooth 5.3, 5G (tuỳ phiên bản) | Wi-Fi (866 Mbps), Bluetooth 4.2, LTE (tuỳ phiên bản) |
Cảm biến bảo mật | Touch ID (trên nút nguồn) | Touch ID (trên nút Home) |
Hỗ trợ bút | Apple Pencil 2 ($129), Apple Pencil Pro ($129) | Apple Pencil 1 ($99) |
Hỗ trợ bàn phím | Magic Keyboard ($299), Smart Keyboard Folio ($179) | Smart Keyboard ($159) |
Âm thanh | Loa stereo (hiệu ứng âm thanh nổi ở chế độ ngang), Spatial Audio | Loa stereo |
Màu sắc | Xám Không Gian, Tím, Xanh Dương, Ánh Sao | Xám Không Gian, Bạc |
Hệ điều hành ban đầu | iPadOS 17 | iPadOS 15 |
Nên chọn iPad Air 6 hay iPad Gen 9 trong năm 2025?
Quyết định chọn iPad Air 6 hay iPad Gen 9 phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. iPad Air 6 là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn một chiếc máy tính bảng thiết kế hiện đại, màn hình đẹp, hiệu năng vượt trội để phục vụ công việc sáng tạo, chơi game nặng hoặc sử dụng phụ kiện cao cấp như Apple Pencil 2. Ngược lại, iPad Gen 9 phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc người dùng phổ thông, cần một chiếc iPad giá rẻ cho các tác vụ cơ bản như học online, xem phim, lướt web. Dù bạn chọn dòng nào, cả hai đều mang lại trải nghiệm chất lượng đặc trưng của Apple.
iPad Air 6 và iPad Gen 9 đều là những chiếc máy tính bảng đáng mua, nhưng phục vụ các đối tượng khác nhau. Với thiết kế thời thượng, chip M2 mạnh mẽ và khả năng hỗ trợ phụ kiện cao cấp, iPad Air 6 là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng chuyên nghiệp. Trong khi đó, iPad Gen 9 mang lại giá trị tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc iPad giá phải chăng, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản. Hy vọng bài so sánh này đã giúp bạn xác định được chiếc iPad phù hợp nhất
Đọc thêm:
- iPad Mini 5 và iPad Gen 9: Nên chọn dòng máy nào cho năm 2025?
- So sánh iPad Gen 6 vs Gen 7, có đáng để lên đời không?
- So sánh iPad Gen 7 vs Gen 9: bước nhảy vọt hiệu năng
- So sánh iPad Pro M2 vs Air 6: Khác phân khúc nên mua máy nào?
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức