Khi so sánh A14 Bionic vs A15 Bionic, nhiều người dùng iPhone thắc mắc liệu sự khác biệt giữa hai con chip này có thật sự đáng kể. Cả hai đều được Apple thiết kế trên tiến trình 5nm tiên tiến, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm năng lượng ấn tượng. Tuy nhiên, A15 Bionic vẫn có những nâng cấp tinh tế giúp trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt trong xử lý đồ họa và các tác vụ nặng. Hãy cùng Điện Thoại Giá Kho khám phá chi tiết xem A14 và A15 khác nhau ở điểm nào nhé.
Xem nhanh
Tổng quan về chip A14 Bionic và A15 Bionic
Sự so sánh A14 Bionic vs A15 Bionic không chỉ là cuộc đấu giữa hai thế hệ chip mà còn thể hiện tiến trình phát triển, tối ưu hiệu năng và khả năng xử lý thông minh của Apple qua từng năm. Mặc dù cả hai đều được sản xuất dựa trên công nghệ 5 nm, nhưng A15 Bionic mang những cải tiến đáng kể về tốc độ, khả năng đồ họa, cũng như tối ưu điện năng để đáp ứng nhu cầu cao hơn của người dùng hiện đại.
Chip A14 Bionic
Chip Apple A14 Bionic sử dụng tiến trình 5 nm và có tốc độ xung nhịp đạt khoảng 3.1 GHz. Đây là con chip với kiến trúc 6 nhân, trong đó có 2 nhân hiệu suất cao và 4 nhân tiết kiệm năng lượng, giúp cân bằng giữa sức mạnh và mức tiêu thụ điện năng. A14 cũng được trang bị Neural Engine 16 lõi, cho phép xử lý đến 11 nghìn tỷ (11 TOPS) phép tính trong một giây một điểm mạnh giúp cải thiện khả năng Machine Learning, xử lý ảnh và các tác vụ AI.
Trong thực tế ứng dụng, con chip này mang lại đồ họa mượt mà, hình ảnh sắc nét và khả năng chạy game hoặc ứng dụng yêu cầu cao mà không bị “đuối” ngay trong thời gian ngắn. Các dòng iPhone trang bị A14 vẫn giữ được hiệu suất ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu đa nhiệm hàng ngày.
Chip A15 Bionic
A15 Bionic được chế tạo trên tiến trình 5 nm+ (tương đương N5P) và giữ cấu trúc 6 nhân CPU gồm 2 nhân hiệu suất cao và 4 nhân hiệu suất thấp. Nhờ tinh chỉnh kiến trúc và tối ưu hóa, A15 đạt xung nhịp lên đến khoảng 3.23 GHz. Con chip này cũng được tích hợp Neural Engine 16 lõi như A14 nhưng khả năng xử lý được nâng cấp lên khoảng 15.8 TOPS, hỗ trợ tốt hơn các tác vụ AI, xử lý hình ảnh và video.
Về đồ họa, tùy theo phiên bản iPhone, A15 có GPU 4 lõi hoặc 5 lõi, giúp cải thiện đáng kể hiệu năng chơi game, xử lý video và đồ họa 3D so với A14. Nhờ những nâng cấp này, A15 từng được xem là chip mạnh nhất thời điểm ra mắt, đáp ứng tốt hơn các xu hướng màn hình 120 Hz và ứng dụng nặng trong tương lai.
👉 Xem giá iPhone 12 & iPhone 13 mới nhất tại:
So sánh chi tiết A14 Bionic vs A15 Bionic
Khi đặt A14 Bionic vs A15 Bionic lên bàn cân, có thể thấy Apple không chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ xử lý, mà còn chú trọng tối ưu hiệu suất tổng thể và khả năng tiết kiệm năng lượng. Dù cùng sở hữu CPU 6 nhân, nhưng A15 Bionic được tinh chỉnh để đạt hiệu năng cao hơn, đồng thời cải thiện khả năng xử lý đồ họa, AI và các tác vụ phức tạp.
So sánh thông số kỹ thuật A14 Bionic vs A15 Bionic
Tiêu chí | Apple A14 Bionic | Apple A15 Bionic |
Thời gian ra mắt | 16/09/2020 | 15/09/2021 |
Số nhân CPU | 6 nhân (2 hiệu năng cao + 4 tiết kiệm năng lượng) | 6 nhân (2 hiệu năng cao + 4 tiết kiệm năng lượng, tinh chỉnh mạnh hơn) |
Tiến trình sản xuất | 5 nm | 5 nm+ (cải tiến từ N5, tăng hiệu suất và giảm điện năng tiêu thụ) |
GPU | Apple GPU 4 lõi | Apple GPU 4 hoặc 5 lõi (tùy dòng iPhone) |
Điểm hiệu năng tổng (Antutu) | Khoảng 729,117 điểm | Khoảng 788,951 điểm |
Điểm CPU (Antutu) | 199,661 điểm | 206,346 điểm |
Điểm GPU (Antutu) | 299,167 điểm | 262,671 điểm |
Hiệu năng chơi game
Khi xét về khả năng chơi game, A14 Bionic vs A15 Bionic đều cho thấy sức mạnh xử lý vượt trội, đảm bảo trải nghiệm ổn định với tốc độ khung hình cao và khả năng tái tạo đồ họa ấn tượng. Tuy nhiên, nhờ GPU được nâng cấp và tiến trình sản xuất 5nm+ tối ưu hơn, A15 có phần nhỉnh hơn trong việc duy trì hiệu năng ổn định khi chơi game nặng trong thời gian dài.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hiệu năng thực tế của hai con chip khi chơi một số tựa game phổ biến hiện nay:
Tên game | Chip Apple A14 Bionic | Chip Apple A15 Bionic |
PUBG Mobile | Đồ họa: HDR + 60FPS + khử răng cưa 2X
Nhiệt độ trung bình khi chơi: 40 – 41°C |
Đồ họa: HDR + 60FPS + khử răng cưa 2X
Nhiệt độ trung bình khi chơi: 43 – 44°C |
Genshin Impact | Đồ họa: Độ rõ nét trung bình + 58FPS
Nhiệt độ trung bình khi chơi: 45 – 46°C |
Đồ họa: Độ rõ nét cao + 60FPS
Nhiệt độ trung bình khi chơi: 45 – 46°C |
Qua các thử nghiệm, chip A14 Bionic vs A15 Bionic cho tốc độ khung hình cao hơn và khả năng xử lý đồ họa chi tiết hơn, đặc biệt trong tựa game nặng như Genshin Impact. Dù vậy, A14 Bionic vẫn giữ được ưu thế về mức nhiệt độ mát hơn đôi chút, giúp máy duy trì độ ổn định tốt hơn khi chơi game trong thời gian dài.
Tổng thể, nếu bạn là người chơi game casual hoặc không quá quan tâm đến đồ họa cực đại, A14 Bionic vẫn đáp ứng rất tốt. Nhưng nếu muốn trải nghiệm hình ảnh mượt mà, tốc độ khung hình cao và khả năng xử lý đồ họa tối đa, A15 Bionic chắc chắn là lựa chọn đáng giá hơn.
Nên chọn chip A14 hay A15 Bionic là tốt nhất?
Giữa A14 Bionic vs A15 Bionic, cả hai đều mang lại hiệu năng mạnh mẽ, đủ đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng hiện nay. Nếu bạn ưu tiên sự ổn định, tiết kiệm năng lượng và không quá quan tâm đến việc chạy các tác vụ nặng, A14 Bionic vẫn là lựa chọn đáng tin cậy. Con chip này vẫn vận hành mượt trên các phiên bản iOS mới, xử lý tốt các ứng dụng phổ biến, chụp ảnh, quay video hay chơi game ở mức cao.
Trong khi đó, A15 Bionic là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn hiệu năng tối đa, xử lý đồ họa cao cấp hoặc cần thiết bị bền bỉ lâu dài. Nhờ tiến trình 5nm+ và GPU cải tiến, A15 cho khả năng phản hồi nhanh, ổn định và tối ưu hơn khi chơi game hay làm việc nặng. Tóm lại, nếu muốn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, A14 là lựa chọn hợp lý; còn nếu hướng tới trải nghiệm cao cấp và lâu dài, A15 chắc chắn vượt trội hơn.
Tổng kết lại, A14 Bionic vs A15 Bionic đều là hai con chip mạnh mẽ đến từ Apple, nhưng A15 vẫn nhỉnh hơn nhờ hiệu năng CPU, GPU và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu hơn. Với những ai cần xử lý tác vụ nặng, chơi game đồ họa cao hay muốn thiết bị hoạt động mượt mà lâu dài, A15 là lựa chọn đáng đầu tư. Trong khi đó, A14 vẫn đủ sức đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày với mức giá dễ chịu hơn, phù hợp cho người dùng muốn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.
Đọc thêm:
- So sánh chip A14 Bionic vs Snapdragon 888: Kẻ tám lạng, người nửa cân
- So sánh Chip A13 Bionic vs A14 Bionic: Bước nhảy vọt về tiến trình
- So sánh chip M5 vs M4: Hiệu năng AI tăng gấp 3,6 lần, GPU mạnh chưa từng có!
Địa chỉ showroom của Điện Thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P. Bình Thạnh
120 Nguyễn Thị Thập, P. Tân Thuận
56 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú
947 Quang Trung, P. An Hội Tây