Trong thế giới smartphone hiện đại, bộ vi xử lý (chip) đóng vai trò then chốt, quyết định hiệu năng và trải nghiệm người dùng. Snapdragon, dòng chip do Qualcomm phát triển, đã trở thành cái tên quen thuộc và được ưa chuộng trên thị trường. Bài viết này của Điện Thoại Giá Kho sẽ cung cấp bảng xếp hạng chip Snapdragon từ thấp đến cao ở thời điểm hiện tại, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sức mạnh của từng dòng chip và lựa chọn cho mình chiếc smartphone phù hợp.
Xem nhanh
Giới thiệu về chip Snapdragon
Snapdragon là một hệ thống trên một vi mạch (SoC) được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị di động. Mỗi con chip Snapdragon tích hợp nhiều thành phần quan trọng như CPU (bộ xử lý trung tâm), GPU (bộ xử lý đồ họa), modem (kết nối mạng) và các thành phần khác. Nhờ vậy, chip Snapdragon không chỉ đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ mà còn tối ưu hóa khả năng kết nối, xử lý hình ảnh và tiết kiệm năng lượng.
Bảng xếp hạng chip Snapdragon mạnh nhất hiện nay
Dưới đây là danh sách xếp hạng những dòng chip snapdragon mạnh nhất cho bạn tham khảo:
Tên chip | Rank | Điểm AnTuTu | Điểm Geekbench 6 |
Snapdragon 8 Gen 3 | A+ | 2087940 | 2193 / 7304 |
Snapdragon 8s Gen 3 | A+ | 1554839 | 2019 / 5570 |
Snapdragon 8 Gen 2 | A+ | 1532713 | 1991 / 5299 |
Snapdragon 7 Plus Gen 3 | A+ | 1366982 | 1913 / 5098 |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 | A+ | 1292839 | 1767 / 4591 |
Snapdragon 7 Plus Gen 2 | A | 1120902 | 1697 / 4404 |
Snapdragon 8 Gen 1 | A | 1178353 | 1661 / 4002 |
Snapdragon 888 Plus | A | 897842 | 1550 / 3887 |
Snapdragon 888 | A | 892658 | 1427 / 3423 |
Snapdragon 7 Gen 3 | B | 866863 | 1139 / 3375 |
Snapdragon 870 | B | 820854 | 1141 / 3317 |
Snapdragon 865 Plus | B | 794593 | 1162 / 3276 |
Snapdragon 865 | B | 746083 | 1117 / 3274 |
Snapdragon 778G Plus | B | 624600 | 1064 / 3006 |
Snapdragon 7s Gen 2 | C | 593093 | 1012 / 2943 |
Snapdragon 782G | B | 657388 | 1119 / 2820 |
Snapdragon 855 Plus | B | 621119 | 1031 / 2864 |
Snapdragon 778G | C | 597882 | 1017 / 2841 |
Snapdragon 780G | B | 633483 | 1040 / 2743 |
Snapdragon 855 | C | 589781 | 930 / 2834 |
Snapdragon 7 Gen 1 | B | 665570 | 964 / 2761 |
Snapdragon 6 Gen 1 | C | 559333 | 943 / 2748 |
Snapdragon 860 | B | 635611 | 988 / 2560 |
Snapdragon 695 | C | 439099 | 908 / 2134 |
Snapdragon 4 Gen 2 | C | 426967 | 426967918 / 2121 |
Snapdragon 750G | C | 393317 | 875 / 2095 |
Snapdragon 480 Plus | C | 397591 | 862 / 1857 |
Snapdragon 4 Gen 1 | C | 414048 | 837 / 1875 |
Snapdragon 690 | C | 362813 | 792 / 1889 |
Snapdragon 765G | C | 390732 | 797 / 1844 |
Snapdragon 845] | C | 466347 | 564 / 2074 |
Snapdragon 732G | C | 395451 | 747 / 1843 |
Snapdragon 720G | C | 390219 | 750 / 1774 |
Snapdragon 730G | C | 380146 | 697 / 1809 |
Snapdragon 480 | C | 356931 | 693 / 1802 |
Snapdragon 675 | C | 316077 | 671 / 1695 |
Snapdragon 730 | C | 357235 | 691 / 1629 |
Snapdragon 678 | C | 339130 | 680 / 1556 |
Snapdragon 685 | C | 346350 | 473 / 1510 |
Snapdragon 835 | C | 368607 | 415 / 1508 |
Snapdragon 712 | C | 321183 | 446 / 1436 |
Snapdragon 680 | C | 310725 | 412 / 1444 |
Snapdragon 710 | C | 298526 | 445 / 1352 |
Snapdragon 670 | D | 250172 | 381 / 1239 |
Snapdragon 660 | D | 232425 | 342 / 1232 |
Snapdragon 662 | D | 240252 | 339 / 1208 |
Snapdragon 665 | D | 235500 | 335 / 1166 |
Snapdragon 636 | D | 212492 | 294 / 1083 |
Snapdragon 632 | D | 201989 | 295 / 1037 |
Snapdragon 460 | D | 196586 | 272 / 992 |
Snapdragon 821 | D | 263454 | 390 / 792 |
Snapdragon 820 | D | 259958 | 323 / 821 |
Snapdragon 630 | D | 167245 | 181 / 960 |
Snapdragon 625 | D | 156131 | 189 / 862 |
Snapdragon 430 | D | 134889 | 205 / 827 |
Snapdragon 439 | D | 146527 | 199 / 795 |
Snapdragon 450 | D | 136304 | 168 / 762 |
Snapdragon 435 | D | 117378 | 141 / 618 |
Các dòng chip Snapdragon phổ biến
Qualcomm cung cấp một loạt các dòng chip Snapdragon, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một số dòng chip phổ biến:
- Snapdragon 800 series: Dòng chip cao cấp nhất, tập trung vào hiệu năng đỉnh cao, thường được trang bị trên các flagship smartphone.
- Snapdragon 700 series: Dòng chip cận cao cấp, mang đến sự cân bằng giữa hiệu năng và giá cả, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
- Snapdragon 600 series: Dòng chip tầm trung, đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản và chơi game ở mứcSetting vừa phải, thường thấy trên các smartphone tầm trung.
- Snapdragon 400 series: Dòng chip phổ thông, tập trung vào thời lượng pin và các tính năng cơ bản, thường được trang bị trên các smartphone giá rẻ.
Danh sách xếp hạng chip Snapdragon từ thấp đến cao
Dưới đây là bảng xếp hạng chip Snapdragon từ thấp đến cao ở thời điểm hiện tại. Lưu ý rằng thứ hạng này có thể thay đổi theo thời gian khi Qualcomm ra mắt các thế hệ chip mới.
Phân khúc phổ thông
- Snapdragon 480: Con chip này được sản xuất trên tiến trình 8nm, Kryo 460 CPU (8 nhân), GPU Adreno 619. Snapdragon 480 mang lại hiệu năng ổn định, đủ sức đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nghe gọi, xem phim, lướt web và chơi các game nhẹ.
- Snapdragon 4 Gen 1: Được xây dựng trên tiến trình 6nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 619. Snapdragon 4 Gen 1 mang đến hiệu năng cải tiến so với thế hệ trước, cho phép chơi các game onlineSetting tầm trung.
Phân khúc tầm trung
- Snapdragon 680: Con chip này được sản xuất trên tiến trình 6nm, Kryo 265 CPU (8 nhân), GPU Adreno 610. Snapdragon 680 mang lại hiệu năng tốt trong phân khúc tầm trung, đáp ứng tốt các nhu cầu hàng ngày và chơi game ở mứcSetting vừa phải.
- Snapdragon 6 Gen 1: Được xây dựng trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 710. Snapdragon 6 Gen 1 là một trong những con chip mạnh mẽ nhất trong phân khúc tầm trung, mang lại trải nghiệm mượt mà khi chơi game và sử dụng các ứng dụng nặng.
Phân khúc cận cao cấp
- Snapdragon 7 Gen 1: Con chip này được sản xuất trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 710. Snapdragon 7 Gen 1 mang lại hiệu năng cao, đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game và xử lý các tác vụ nặng.
- Snapdragon 7+ Gen 2: Được xây dựng trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 725. Snapdragon 7+ Gen 2 là một bản nâng cấp của Snapdragon 7 Gen 1, mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong các tác vụ chơi game.
Phân khúc cao cấp
- Snapdragon 8 Gen 1: Con chip này được sản xuất trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 730. Snapdragon 8 Gen 1 là một trong những con chip mạnh mẽ nhất trên thị trường, mang lại hiệu năng đỉnh cao cho các flagship smartphone.
- Snapdragon 8+ Gen 1: Được xây dựng trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 730. Snapdragon 8+ Gen 1 là phiên bản nâng cấp của Snapdragon 8 Gen 1, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Snapdragon 8 Gen 2: Con chip này được sản xuất trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 740. Snapdragon 8 Gen 2 tiếp tục mang đến những cải tiến về hiệu năng và khả năng xử lý đồ họa, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
- Snapdragon 8 Gen 3: Được xây dựng trên tiến trình 4nm, Kryo CPU (8 nhân), GPU Adreno 750. Snapdragon 8 Gen 3 là con chip mạnh mẽ nhất trong bảng xếp hạng chip Snapdragon ở thời điểm hiện tại, mang lại hiệu năng vượt trội, đáp ứng mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là chơi game đồ họa cao.
Top điện thoại Samsung M giá rẻ, hiệu năng cực đỉnh đáng mua nhất tại Điện Thoại Giá Kho:
Tiêu chí lựa chọn chip Snapdragon
Khi lựa chọn smartphone, chip Snapdragon là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần một con chip mạnh mẽ nhất. Việc lựa chọn chip Snapdragon phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn.
- Nhu cầu sử dụng: Nếu bạn chỉ sử dụng điện thoại cho các tác vụ cơ bản như nghe gọi, xem phim, lướt web, các dòng chip Snapdragon 400 hoặc 600 series là đủ. Nếu bạn thường xuyên chơi game hoặc sử dụng các ứng dụng nặng, hãy ưu tiên các dòng chip Snapdragon 700 hoặc 800 series.
- Ngân sách: Các dòng chip cao cấp thường được trang bị trên các smartphone flagship, có giá thành cao. Nếu bạn có ngân sách hạn hẹp, hãy cân nhắc các dòng chip tầm trung hoặc phổ thông, vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Những mẫu điện thoại trang bị chip Snapdragon mạnh mẽ
Để bạn đọc có cái nhìn trực quan hơn về sức mạnh của từng dòng chip Snapdragon, dưới đây là danh sách một số mẫu điện thoại tiêu biểu được trang bị các chip Snapdragon mạnh mẽ, được sắp xếp theo từng phân khúc:
Phân khúc cao cấp:
- Snapdragon 8 Gen 3: Samsung Galaxy S24 Ultra, Xiaomi 15 Pro, OnePlus 12, Vivo X100 Pro,…
- Snapdragon 8 Gen 2: Samsung Galaxy S23 Ultra, Xiaomi 13 Pro, OPPO Find X6 Pro, Vivo X90 Pro+…
- Snapdragon 8+ Gen 1: Samsung Galaxy Z Fold4, ASUS ROG Phone 6, Xiaomi 12S Ultra, OnePlus 10T,…
- Snapdragon 8 Gen 1: Samsung Galaxy S22 Ultra, Xiaomi 12 Pro, OPPO Find X5 Pro, Vivo X80 Pro,…
Phân khúc cận cao cấp:
- Snapdragon 7+ Gen 2: Realme GT Neo 5, Xiaomi Redmi Note 12 Turbo, Motorola Edge (2023),…
- Snapdragon 7 Gen 1: OPPO Reno8 Pro, Xiaomi 12 Lite
Hy vọng bài viết này của Điện Thoại Giá Kho đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bảng xếp hạng chip Snapdragon từ thấp đến cao ở thời điểm hiện tại. Việc lựa chọn chip Snapdragon phù hợp sẽ giúp bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên chiếc smartphone của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng và ngân sách để đưa ra quyết định thông minh nhất.
Đọc thêm:
- Galaxy S25+ chip Snapdragon 8 Elite xuất hiện trên Geekbench
- Top 10+ điện thoại chip Snapdragon 8 Gen 3 đáng mua, giá rẻ ở thời điểm hiện tại
- Đánh giá Chip Snapdragon 7s Gen 2 có mạnh không, sử dụng có ổn định không?
- Chip Snapdragon 680 8 nhân có mạnh không, có nên mua sử dụng lâu dài?
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức