Năm 2025 đang đến gần và thị trường điện thoại di động lại chứng kiến sự cạnh tranh vô cùng khốc liệt giữa các nhà sản xuất chip. Thời điểm này, bảng xếp hạng chip điện thoại 2025 đã được thiết lập với những cái tên nổi bật nhất trong ngành công nghiệp công nghệ. Những con chip mới không chỉ mang lại hiệu năng xử lý vượt trội mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, tạo ra trải nghiệm người dùng tuyệt vời hơn bao giờ hết.
Hãy cùng Điện Thoại Giá Kho sẽ cùng khám phá sâu hơn về các chip điện thoại đang thống trị bảng xếp hạng này, từ hiệu năng xử lý cho đến khả năng tiết kiệm năng lượng, và tại sao những con chip này lại trở thành lựa chọn hàng đầu trong năm 2025.
Xem nhanh
Bảng xếp hạng Top 100 chip điện thoại tốt nhất năm 2025
Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết bảng xếp hạng TOP 100+ chip điện thoại 2025 mạnh nhất. Danh sách này bao gồm những chip mạnh mẽ nhất trên thị trường, được phân loại theo hiệu năng từ cao đến thấp, cùng những điểm nổi bật riêng của từng chip.
Tên chip | Điểm Geekbench | Điểm AnTuTu |
1. Dimensity 9400 | 2874/8969 | 3,007,853 |
2. Snapdragon 8 Elite (Gen 4) | 3234/10059 | 3,109,010 |
3. Apple A18 Pro | 3582/9089 | 1,839,852 |
4. Apple A18 | 3466/8592 | 1,673,813 |
5. Dimensity 9300 Plus | 2302/7547 | 2,115,573 |
6. Snapdragon 8 Gen 3 | 2193/7304 | 2,064,591 |
7. Apple A17 Pro | 2953/7441 | 1,533,780 |
8. Dimensity 9300 | 2239/7538 | 2,079,810 |
9. Apple A16 | 2627/6838 | 1,445,672 |
10. Exynos 2400 | 2196/6964 | 1,765,220 |
11. Exynos 2400e | 2099/6414 | 1,750,999 |
12. Apple A15 | 2332/5736 | 1,294,678 |
13. Snapdragon 8 Gen 2 | 1991/5299 | 1,550,432 |
14. Dimensity 9200 | 1949/5281 | 1,482,965 |
15. Dimensity 9200 Plus | 2090/5532 | 1,511,795 |
16. Snapdragon 8s Gen 3 | 2019/5570 | 1,491,716 |
17. Snapdragon 7 Plus Gen 3 | 1913/5098 | 1,404,534 |
18. Apple A14 | 2079/4779 | 1,097,581 |
19. Google Tensor G4 | 2005/4835 | 1,125,355 |
20. Dimensity 8300 | 1398/4293 | 1,400,102 |
21. Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 1767/4591 | 1,297,463 |
22. Google Tensor G3 | 1760/4442 | 1,152,535 |
23. Snapdragon 8 Gen 1 | 1661/4002 | 1,176,567 |
24. Apple A13 | 1748/4161 | 889,997 |
25. Snapdragon 7 Plus Gen 2 | 1697/4404 | 1,122,988 |
26. Dimensity 9000 Plus | 1647/4481 | 1,018,974 |
27. Exynos 2200 | 1582/3669 | 1,131,544 |
28. Dimensity 9000 | 1585/4169 | 1,095,272 |
29. Snapdragon 888 Plus | 1550/3887 | 959,410 |
30. Google Tensor G2 | 1439/3802 | 921,545 |
31. Google Tensor | 1317/3208 | 909,498 |
32. Snapdragon 888 | 1427/3423 | 906,041 |
33. Dimensity 8200 | 1224/3891 | 928,567 |
34. Kirin 9000 | 1262/3507 | 901,517 |
35. Exynos 2100 | 1356/3348 | 887,359 |
36. Exynos 1580 | 1360/3893 | 841,545 |
37. Dimensity 8100 | 1140/3624 | 855,509 |
38. Snapdragon 870 | 1141/3317 | 817,856 |
39. Dimensity 7350 | 1195/2622 | 753,533 |
40. Kirin 9010 | 1421/4323 | 939,616 |
41. Snapdragon 7 Gen 3 | 1139/3375 | 819,055 |
42. Dimensity 8000 | 1112/3498 | 863,025 |
43. Apple A12 | 1292/2837 | 680,385 |
44. Dimensity 7200 Ultra | 1128/2710 | 747,554 |
45. Dimensity 8020 | 1122/3681 | 739,422 |
46. Dimensity 7200 | 1187/2643 | 718,576 |
47. Dimensity 1300 | 1242/3444 | 769,022 |
48. Dimensity 1100 | 1104/3321 | 746,777 |
49. Snapdragon 865 Plus | 1162/3276 | 737,495 |
50. Snapdragon 865 | 1117/3274 | 752,754 |
51. Exynos 1480 | 1168/3503 | 734,625 |
52. Kirin 9000s | 1324/4116 | 823,241 |
53. Dimensity 8050 | 1097/3359 | 756,783 |
54. Dimensity 1200 | 1113/3172 | 771,755 |
55. Dimensity 7300 | 1043/2999 | 673,802 |
56. Snapdragon 7 Gen 1 | 964/2761 | 676,837 |
57. Snapdragon 782G | 1119/2820 | 674,056 |
58. Exynos 990 | 840/2670 | 727,249 |
59. Kirin 990 | 964/3146 | 718,357 |
60. Snapdragon 778G Plus | 1064/3006 | 632,700 |
61. Snapdragon 780G | 1040/2743 | 633,483 |
62. Snapdragon 860 | 988/2560 | 638,989 |
63. Dimensity 1000 Plus | 1031/3123 | 582,561 |
64. Snapdragon 855 Plus | 1031/2864 | 618,133 |
65. Snapdragon 7s Gen 2 | 1012/2943 | 600,986 |
66. Snapdragon 778G | 1017/2841 | 596,371 |
67. Snapdragon 855 | 930/2834 | 600,201 |
68. Dimensity 7050 | 956/2343 | 580,283 |
69. Exynos 1380 | 999/2758 | 595,698 |
70. Dimensity 7030 | 1024/2412 | 526,856 |
71. Snapdragon 6 Gen 1 | 943/2748 | 554,764 |
72. Dimensity 1080 | 965/2409 | 544,127 |
73. Dimensity 1050 | 986/2432 | 562,384 |
74. Exynos 9825 | 669/2354 | 645,378 |
75. A11 Bionic | 1087/2346 | 488,688 |
76. Dimensity 7025 | 1024/2472 | 488,915 |
77. Dimensity 920 | 926/2310 | 543,499 |
78. Exynos 9820 | 741/2317 | 613,134 |
79. Dimensity 930 | 920/2325 | 464,386 |
80. Kirin 980 | 834/2128 | 591,752 |
81. Snapdragon 6s Gen 3 | 940/2115 | 450,490 |
82. Dimensity 7020 | 884/2291 | 464,827 |
83. Dimensity 900 | 898/2239 | 511,291 |
84. Dimensity 820 | 845/2484 | 487,164 |
85. Unisoc T820 | 888/2433 | 525,164 |
86. Snapdragon 4 Gen 2 | 918/2121 | 427,327 |
87. Exynos 1330 | 929/2128 | 438,848 |
88. Kirin 820 | 788/1972 | 494,513 |
89. Snapdragon 695 | 908/2134 | 442,093 |
90. Snapdragon 765G | 797/1844 | 422,755 |
91. Snapdragon 845 | 564/2074 | 462,622 |
92. Helio G100 | 733/2028 | 413,018 |
93. Snapdragon 4 Gen 1 | 837/1875 | 414,048 |
94. Exynos 1280 | 851/1913 | 473,737 |
95. Snapdragon 750G | 875/2095 | 393,317 |
96. Snapdragon 732G | 747/1843 | 398,133 |
97. Dimensity 800 | 638/2255 | 481,286 |
98. Exynos 980 | 861/1858 | 430,012 |
99. Unisoc T760 | 744/2390 | 455,959 |
100. Dimensity 6300 | 782/2012 | 423,969 |
Geekbench 6 là một công cụ đánh giá hiệu năng hệ thống đa nền tảng, cung cấp các bài kiểm tra tổng hợp để đo lường hiệu suất của CPU và GPU. Kết quả điểm số đơn nhân và đa nhân phản ánh khả năng xử lý tuần tự và song song của các đơn vị xử lý, từ đó cho phép so sánh hiệu suất tương đối giữa các thiết bị và kiến trúc khác nhau.
Antutu 10 là một phần mềm giúp chúng ta đo được “sức mạnh” của chiếc điện thoại. Khi chạy phần mềm này, điện thoại sẽ được thực hiện một loạt các bài kiểm tra để đánh giá xem bộ vi xử lý (CPU), chip đồ họa (GPU), bộ nhớ RAM và bộ nhớ trong có hoạt động tốt và nhanh như thế nào.
Top điện thoại Android hiệu năng cực đỉnh bán chạy nhất tại Điện Thoại Giá Kho
Tìm hiểu tất tần tật về chip điện thoại
Trước khi đi vào chi tiết bảng xếp hạng, việc hiểu rõ về cấu trúc và vai trò của chip điện thoại là rất quan trọng. Chip điện thoại không chỉ là một thiết bị xử lý đơn giản mà là bộ não của điện thoại thông minh.
Vai trò của CPU
CPU (Central Processing Unit) đóng vai trò chính trong việc xử lý tất cả các tác vụ từ cơ bản đến phức tạp. Từ việc chạy ứng dụng, duyệt web cho đến xử lý dữ liệu nặng, CPU quyết định tốc độ và hiệu suất tổng thể của điện thoại. Với sự phát triển công nghệ, CPU ngày nay thường có nhiều nhân và tốc độ xung nhịp cao, giúp cải thiện khả năng xử lý đa nhiệm một cách đáng kể.
GPU: Đối tác của CPU
Bên cạnh CPU, GPU (Graphics Processing Unit) cũng không kém phần quan trọng. GPU thực hiện nhiệm vụ xử lý đồ họa, chơi game và hiển thị video một cách mượt mà. Sự kết hợp giữa CPU và GPU giúp người dùng trải nghiệm hình ảnh sắc nét, chân thực, đặc biệt trong các trò chơi hay ứng dụng đồ họa cao.
NPU và công nghệ AI
Một trong những xu hướng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp chip chính là NPU (Neural Processing Unit). NPU được thiết kế để tối ưu hóa các tác vụ liên quan đến trí tuệ nhân tạo như nhận diện khuôn mặt, xử lý hình ảnh và ngôn ngữ tự nhiên. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng, vì nó giúp các ứng dụng hoạt động nhanh chóng và thông minh hơn.
Tiết kiệm năng lượng
Cuối cùng, khả năng tiết kiệm năng lượng cũng chính là một trong những tiêu chí hàng đầu mà người tiêu dùng hiện đại đặt ra. Chip điện thoại ngày nay không chỉ cần mạnh mẽ mà còn phải tiết kiệm năng lượng để kéo dài thời gian sử dụng pin. Các nhà sản xuất chip đang nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp chip có kích thước nhỏ gọn hơn, tiêu thụ ít năng lượng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.
Top iPhone hiệu năng cực đỉnh bán chạy nhất tại Điện Thoại Giá Kho
Các tiêu chí đánh giá chip điện thoại có tốt hay không?
Để có cái nhìn khách quan về hiệu năng của các chip, việc đặt ra các tiêu chí đánh giá là điều cần thiết. Các tiêu chí này không chỉ giúp người dùng lựa chọn chip phù hợp mà còn phản ánh đúng tiềm năng của từng sản phẩm.
Hiệu năng CPU
Hiệu năng CPU là chỉ số quan trọng nhất khi đánh giá một chip điện thoại. Nó không chỉ quyết định tốc độ mở ứng dụng hay xử lý lệnh mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trong các tác vụ nặng.
Các chip cao cấp thường trang bị CPU nhiều nhân và tốc độ xung nhịp cao, giúp tăng cường khả năng xử lý đa nhiệm. Đặc biệt trong thời đại công nghệ 4.0, việc xử lý nhanh chóng và chính xác các tác vụ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Hiệu năng GPU
GPU càng mạnh mẽ, trải nghiệm hình ảnh càng chất lượng. Với những ai yêu thích chơi game hoặc xem phim, lựa chọn chip sở hữu GPU mạnh là cực kỳ quan trọng.
Bên cạnh đó, khả năng xử lý đồ họa của GPU cũng giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các ứng dụng sáng tạo như chỉnh sửa video hay thiết kế đồ họa.
Khả năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế chip hiện đại. Không ai muốn chiếc điện thoại của mình phải sạc nhiều lần trong ngày. Do đó, chip điện thoại cần tối ưu hóa khả năng tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.
Người dùng hiện nay thường tìm kiếm các chip không chỉ mạnh mà còn phải tiết kiệm năng lượng, đảm bảo thời gian sử dụng pin lâu dài cho các tác vụ hàng ngày.
Kết nối và khả năng tương thích
Hỗ trợ kết nối mạng 5G ngày càng trở nên quan trọng trong thời kỳ hiện đại. Người dùng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi chip hỗ trợ kết nối nhanh chóng và ổn định. Đặc biệt với sự phát triển của Internet of Things (IoT), khả năng kết nối tốt sẽ mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng.
Ngoài ra, khả năng tương thích với các ứng dụng và phần mềm cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Một chip mạnh nhưng không hỗ trợ các ứng dụng phổ biến sẽ không tạo ra trải nghiệm tốt cho người dùng.
Cách lựa chọn chip điện thoại phù hợp với từng nhu cầu
Khi đã nắm rõ các thông tin về chip điện thoại, câu hỏi tiếp theo là làm thế nào để lựa chọn chip phù hợp với nhu cầu cá nhân? Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ mục đích sử dụng cho đến ngân sách.
Nếu bạn là game thủ
Nếu đam mê game, bạn nên lựa chọn các chip có hiệu năng GPU mạnh mẽ. Snapdragon 8 Gen 3 và Dimensity 9300 là những lựa chọn hàng đầu khi đã xem qua bảng xếp hạng chip điện thoại 2025.
Hai chip này mang đến trải nghiệm chơi game sống động, với hình ảnh sắc nét và tốc độ xử lý nhanh. Những tính năng như làm mát hiệu quả cũng giúp gamer có thể chiến đấu trong thời gian dài mà không lo ngại về nhiệt độ thiết bị.
⇒ Liên hệ ngay 1900 8922 để được tư vấn mua iphone 15 cũ!
Nếu bạn cần đa nhiệm mượt mà
Đối với những ai cần một chiếc điện thoại có khả năng đa nhiệm tốt, chip Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 8300 là lựa chọn lý tưởng.
Cả hai chip đều cung cấp hiệu suất ổn định, giúp người dùng luân phiên giữa nhiều ứng dụng mà không gặp phải tình trạng lag hay chậm trễ. Điều này rất quan trọng đối với những người làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc.
Nếu bạn cần tiết kiệm năng lượng
Đối với những người dùng ưu tiên tiết kiệm năng lượng, chip Dimensity 9300 và Apple A18 Bionic là sự lựa chọn sáng giá. Những chip này không chỉ mạnh mẽ mà còn giúp tiết kiệm pin, mang lại thời gian sử dụng lâu dài. Việc lựa chọn chip có khả năng cân bằng giữa hiệu suất và tiêu thụ điện năng sẽ giúp bạn có trải nghiệm sử dụng tốt hơn trong điều kiện thực tế.
Nếu bạn cần một chiếc điện thoại giá rẻ
Cuối cùng, nếu ngân sách hạn chế, chip Snapdragon 4 Gen 3 và Helio G88 sẽ đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản của bạn.
Hai chip này đủ mạnh để thực hiện các tác vụ hàng ngày như lướt web và nghe nhạc, đồng thời giá thành cũng hợp lý cho người dùng bình dân.
Tóm lại, bảng xếp hạng chip điện thoại 2025 đã đưa ra những cái nhìn rõ nét về những chip mạnh nhất trên thị trường hiện nay. Việc lựa chọn chip phù hợp không chỉ dựa vào hiệu suất mà còn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của mỗi người dùng.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thị trường chip điện thoại, và từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho những sản phẩm công nghệ trong tương lai. Hãy theo dõi những thông tin cập nhật về công nghệ chip trong những tháng tới để không bỏ lỡ những bước tiến mới trong ngành công nghiệp điện thoại di động!
Đọc thêm:
- Tổng hợp các loại chip điện thoại chơi game tốt nhất 2025
- Top 10+ điện thoại sử dụng chip Snapdragon 8 Gen 2 giá rẻ 2025
- Top mẫu điện thoại chip Snapdragon 8 Elite tốt nhất sẽ ra mắt 2025
- Chip điện thoại là gì? Các loại chip điện thoại phổ biến 2025
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức