iPad Pro 2024 đã chính thức trình làng với chip M4 mạnh mẽ, hứa hẹn mang đến hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước. Vậy iPad Pro M2 2022 có những điểm gì khác biệt so với “người đàn em” mới ra mắt? Bài viết này sẽ so sánh hai dòng iPad Pro M4 vs iPad Pro M2 này để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp. Cùng Điện Thoại Giá Kho theo dõi ngay bạn nhé!
Bấm ngay vào nút “Mua ngay” bên dưới để khám phá hàng loạt iPad xịn sò đang chờ bạn!
Xem nhanh
So sánh tổng quan iPad Pro M4 vs iPad Pro M2
Giá bán
iPad Pro M4 có giá cao hơn M2 iPad Pro, nhưng cũng mang đến dung lượng bộ nhớ khởi điểm cao hơn và hỗ trợ dung lượng tối đa lớn hơn. Cụ thể, iPad Pro M4 có dung lượng bộ nhớ khởi điểm cao hơn (256GB) so với M2 iPad Pro (128GB). M4 hỗ trợ dung lượng tối đa lên đến 2TB, trong khi M2 chỉ có 1TB.
Giá của M4 cao hơn M2 khoảng 100 USD và thêm 200 USD nếu chọn phiên bản kính kết cấu nano cho model 1TB và 2TB.
Bảng so sánh giá bán của iPad Pro M4 vs iPad Pro M2
Phiên bản 11 inch:
iPad Pro 11 inch M4 | iPad Pro 11 inch M2 | |
128GB WiFi | – | $799(~20 triệu đồng) |
128GB LTE | – | $999(~25 triệu đồng) |
256GB WiFi | $999 (~25 triệu đồng) | $899(~23 triệu đồng) |
256GB LTE | $1,199(~30 triệu đồng) | $1,099(~28 triệu đồng) |
512GB WiFi | $1,199(~30 triệu đồng) | $1,099(~28 triệu đồng) |
512GB LTE | $1,399(~35 triệu đồng) | $1,299(~33 triệu đồng) |
1TB WiFi | $1,599(~40 triệu đồng) | $1,499(~38 triệu đồng) |
1TB LTE | $1,799(~45 triệu đồng) | $1,699(~43 triệu đồng) |
2TB WiFi | $1,999(~50 triệu đồng) | $1,899(~48 triệu đồng) |
2TB LTE | $2,199(~50 triệu đồng) | $2,099(~53 triệu đồng) |
Phiên bản 13 inch:
iPad Pro 13 inch M4 | iPad Pro 12,9 inch M2 | |
128GB WiFi | – | $1,099(~28 triệu đồng) |
128GB LTE | – | $1,299(~33 triệu đồng) |
256GB WiFi | $1,299(~33 triệu đồng) | $1,199(~30 triệu đồng) |
256GB LTE | $1,499(~38 triệu đồng) | $1,399(~35 triệu đồng) |
512GB WiFi | $1,499(~38 triệu đồng) | $1,399(~35 triệu đồng) |
512GB LTE | $1,699(~43 triệu đồng) | $1,599(~40 triệu đồng) |
1TB WiFi | $1,899(~48 triệu đồng) | $1,799(~45 triệu đồng) |
1TB LTE | $2,099(~53 triệu đồng) | $1,999(~50 triệu đồng) |
2TB WiFi | $2,299(~58 triệu đồng) | $2,199(~55 triệu đồng) |
2TB LTE | $2,499(~63 triệu đồng) | $2,399(~61 triệu đồng) |
Hiệu năng
So với iPad Pro M2, iPad Pro M4 sở hữu chip M4 mạnh mẽ hơn 50% CPU, 4 lần GPU và băng thông bộ nhớ tăng lên 120GB/s. Nhờ vậy, iPad Pro M4 đáp ứng tốt nhu cầu xử lý đồ họa, video nặng, hỗ trợ RAW 8K và ProRes, cùng khả năng dò tia được tăng tốc phần cứng.
Ngoài ra, phiên bản 1TB và 2TB còn được trang bị RAM 16GB, cho phép đa nhiệm mượt mà hơn. Và nếu bạn là người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng cao thì iPad Pro M4 là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Bảng so sánh hiệu năng của iPad Pro M4 vs iPad Pro M2:
Tính Năng | iPad Pro 11 inch M4 | iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 13 inch M4 | iPad Pro 12,9 inch M2 |
Chip | M4 | M2 | M4 | M2 |
CPU | 9 hoặc 10 lõi | 8 lõi | 9 hoặc 10 lõi | 8 lõi |
GPU | 10 lõi | 10 lõi | 10 lõi | 10 lõi |
Hỗ trợ 8K H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng | Có | Không | Có | Không |
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng | Không | Có | Không | Có |
Dò tia được tăng tốc phần cứng | Có | Không | Có | Không |
Neural Engine | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi |
Dung lượng bộ nhớ | 256GB – 2TB | 128GB – 2TB | 256GB – 2TB | 128GB – 2TB |
RAM | 8 hoặc 16GB | 8 hoặc 16GB | 8 hoặc 16GB | 8 hoặc 16GB |
Băng thông bộ nhớ | 120GB/giây | 100GB/giây | 120GB/giây | 100GB/giây |
Thunderbolt/USB 4 | Có | Có | Có | Có |
Kết nối | 5G (dưới 6 GHz) | 5G (dưới 6 GHz và mmWave | 5G (dưới 6 GHz) | 5G (dưới 6 GHz và mmWave |
Màn hình
iPad Pro M4 sở hữu màn hình OLED tiên tiến đem đến trải nghiệm hình ảnh ấn tượng với điểm sáng rực rỡ, màu đen sâu thẳm và chi tiết sắc nét trong mọi điều kiện ánh sáng. Cả hai phiên bản 11 inch và 12.9 inch đều được trang bị màn hình OLED, đồng thời người dùng cũng có thể nâng cấp tùy chọn kính hiển thị kết cấu nano cho phiên bản 1TB và 2TB.
Bên cạnh đó, Apple cho biết iPad Pro M4 còn ghi điểm với độ sáng nội dung SDR lên tới 1000 nit, cao hơn đáng kể so với 600 nit của iPad Pro M2.
Ngoài ra, máy còn sở hữu các tính năng hiển thị cao cấp như ProMotion (tần số quét 10-120Hz), gam màu rộng P3, màn hình nhiều lớp, lớp phủ chống phản chiếu, Apple Pencil Hover và True Tone, đáp ứng nhu cầu giải trí và làm việc chuyên nghiệp một cách tối ưu.
Bảng so sánh màn hình của iPad Pro M4 vs iPad Pro M2:
Tính Năng | iPad Pro 11 inch M4 | iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 13 inch M4 | iPad Pro 12,9 inch M2 |
Màn hình | 11 inch với OLED | 11” có đèn LED | 13 inch với OLED | 12,9 inch với đèn LED mini |
Kích thước | 2420 x 1668 | 2388 x 1668 | 2752 x 2064 | 2732 x 2048 |
PPI (pixel trên inch) | 264 | 264 | 264 | 264 |
Độ sáng màn hình | SDR 1000 nit, XDR toàn màn hình tối đa 1000 nit, đỉnh 1600 nit (chỉ HDR) | 600 nit | SDR 1000 nit, XDR toàn màn hình tối đa 1000 nit, đỉnh 1600 nit (chỉ HDR) | SDR 600 nits, XDR toàn màn hình tối đa 1000 nits, đỉnh cao 1600 nits (chỉ HDR) |
True Tone | Có | Có | Có | Có |
Màu rộng P3 | Có | Có | Có | Có |
ProMotion (120Hz) | Có | Có | Có | Có |
Lớp phủ chống phản chiếu và chống dấu vân tay | Có | Có | Có | Có |
Màn hình nhiều lớp | Có | Có | Có | Có |
Kính hiển thị kết cấu nano | Tùy chọn trên model 1TB và 2TB | Không | Tùy chọn trên model 1TB và 2TB | Không |
Liquid Retina Display | Không | Có | Không | Không |
Liquid Retina XDR Display | Không | Không | Không | Có |
Màn hình Ultra Retina XDR | Có | Không | Có | Không |
Apple Pencil | Có | Có | Có | Có |
Thiết kế
iPad Pro M4 gây ấn tượng với thiết kế mỏng nhẹ nhất từ trước đến nay của Apple, chỉ 5,1 mm cho phiên bản 13 inch và 5,3 mm cho phiên bản 11 inch. Cùng với đó, trọng lượng cũng được cải tiến, nhẹ hơn so với thế hệ chip M2 với mức dưới 500 gram cho phiên bản 11 inch và 580 gram cho phiên bản 13 inch.
Điểm mới nổi bật là lớp hoàn thiện Space Black thay thế cho Space Gray trên M4 iPad Pro, bên cạnh tùy chọn màu Silver truyền thống. Nhìn chung, iPad Pro M4 sở hữu thiết kế thanh lịch, hiện đại, chắc chắn sẽ đem đến trải nghiệm cầm nắm thoải mái và di động cao cho người dùng.
Bảng so sánh thiết kế của iPad Pro M4 vs iPad Pro M2:
iPad Pro 11 inch M4 | iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 13 inch M4 | iPad Pro 12,9 inch M2 | |
Chiều dài | 9,83 inch (249,7 mm) | 9,74 inch (247,6 mm) | 11,09 inch (281,6 mm) | 11,04 inch (280,6 mm) |
Chiều rộng | 6,99 inch (177,5 mm) | 7,02 inch (178,5 mm) | 8,48 inch (215,5 mm) | 8,46 inch (214,9 mm) |
Độ dày | 0,21 inch (5,3 mm) | 0,23 inch (5,9 mm) | 0,20 inch (5,1 mm) | 0,25 inch (6,4 mm) |
Trọng lượng | 0,98 pound (446 gam) | 1,04 pound (470 gram) | 1,28 pound (582 gram) | 1,5 pound (682 gram) |
Kết nối và phụ kiện
iPad Pro M4 sử dụng chung phụ kiện với các thế hệ iPad Pro trước đây, bao gồm Bàn phím Magic mới và Apple Pencil Pro cao cấp. Bạn cũng có thể lựa chọn Apple Pencil tầm trung với cổng USB-C tiện lợi.
Đối với phiên bản Pencil Pro mới, phiên bản lần này được Apple thông báo là chỉ kết nối được kết nối với iPad Pro M4 mới còn những thế hệ sau nó thì không được tích hợp. Qua đó, Apple Pencil Pro mới được trang bị cử chỉ bóp và cuộn thông minh cùng tính năng Find My giúp bạn dễ dàng tìm kiếm khi thất lạc.
Về Magic Keyboard, bản mới cũng chỉ dành riêng cho iPad Pro M4 sở hữu trackpad lớn hơn, hàng phím chức năng và chỗ kê tay bằng nhôm cao cấp, mang đến trải nghiệm gõ phím và sử dụng mượt mà.
Bảng so sánh kết nối và phụ kiện của iPad Pro M4 vs iPad Pro M2:
iPad Pro 11 và 13 inch M4 | iPad Pro 11 và 12,9 inch M2 | |
Hỗ trợ Apple Pencil Pro | Có | Không |
Hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 2 | Không | Có |
Bút chì Apple USB-C | Có | Có |
Magic Keyboard | Có | Có |
5G | dưới 6GHz | 6GHz và mmWave |
Wi-Fi 6E | Có | Có |
SIM | chỉ eSIM | eSIM và nano-SIM |
Bluetooth | 5.3 | 5.3 |
USB-C | USB4 | USB4 |
Thunderbolt | Có | Có |
Face ID | Có | Có |
Lưu ý: M4 không có khe cắm nano-SIM và khả năng kết nối mmWave 5G giảm so với phiên bản M2.
Hệ thống Camera
iPad Pro M4 sở hữu camera chính 12MP góc rộng và máy quét LiDAR hỗ trợ AR, cùng đèn flash Retina True Tone. Điểm khác biệt so với M2 iPad Pro là M4 không có camera siêu rộng 10MP. Camera trước 12MP siêu rộng với tính năng Center Stage, tự động điều chỉnh khung hình để bạn luôn ở trung tâm khi gọi video. Ngoài ra, Center Stage đã được nâng cấp so với chip M2 khi tập trung vào cạnh ngang dài thay vì cạnh ngắn.
Qua đó, iPad Pro M4 mang đến hệ thống camera mạnh mẽ với camera chính chất lượng cao, máy quét LiDAR hỗ trợ AR và camera trước tiên tiến cho nhu cầu gọi video. Mặc dù thiếu camera siêu rộng như M2 iPad Pro, M4 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh và quay video đa dạng của người dùng.
Nhìn chung, cả iPad Pro M4 và M2 đều là những lựa chọn tuyệt vời. M4 phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng cao nhất, trong khi M2 là lựa chọn tiết kiệm hơn với hiệu năng vẫn mạnh mẽ. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như hiệu năng, dung lượng bộ nhớ, màn hình, giá cả trước khi đưa ra quyết định.
Nguồn tin: 9to5mac
Đọc thêm:
- Apple ra mắt iPad Pro 2024 11 inch và 13 inch mới, đẳng cấp chip M4
- Apple ra mắt Magic Keyboard cho iPad Pro với giá khởi điểm 299 USD
- Có nên mua iPad Pro M2 để sử dụng lâu dài hay không?
Địa chỉ showroom của Điện thoại Giá Kho tại TP. HCM
121 Chu Văn An, P26, Quận Bình Thạnh, HCM
1247, Đường 3 Tháng 2, P7, Quận 11, HCM
947 Quang Trung, P14, Quận Gò Vấp, HCM
56 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức